Mở đầu chủ đề mới, từ vựng về các loại rau củ quả.Hôm nay Hako giới thiệu cho các bạn 5 loại trái cây:- とうがらし: Ớt đỏ- トマト: Cà chua (tomato)- とうもろにし: Bắp (ngô)- 大豆だいず: Đậu nành- 青豆あおまめ: Đậu xanh- 小豆あずき: Đậu đỏ
Tiếng Nhật là một phần tất yếu của cuộc sống nên hãy cùng học với Hako nào!
Thành ngữ, tục ngữ hay trong tiếng Nhật

Hôm nay Hako nói về câu tục ngữ, thành ngữ "đuổi theo 2 con thỏ, chẳng bắt được con nào” nha. Bạn hiểu câu này thế nào? 🐰 二兎にとを追おう者ものは一兎いっとをも得えず。🐰(にとをおうものはいっとをもえず) 🥕 Đuổi theo hai con thỏ, chẳng bắt được con nào. 🥕🌵 Ý muốn nói người tham lam thì rút cuộc chẳng có được gì, trắng tay.🌵 Câu này thường được dùng trong công ...
Từ vựng tiếng Nhật các loại gia vị (P3)

Tiếp tục Hako giới thiệu cho các bạn 5 từ vựng hôm nay đó là: カシューナッツ: Hạt điềuはちみつ: Mật ongごま: Mè白しろごま: Mè trắng黒くろごま: Mè đen
Từ vựng tiếng Nhật các loại gia vị (P2)

Tiếp tục bài trước, bài nay Hako giới thiệu tiếp cho các bạn 5 loại gia vị khác: Muối, Đường, Mù tạt, Gừng và Tỏi
Từ vựng tiếng Nhật các loại gia vị (P1)

Trong bài này Hako giới thiệu cho các bạn 5 loại gia vị không thể thiếu trong mỗi nhà bếp, nhưng chưa chắc ai cũng biết nó trong tiếng Nhật là gì phải không nào!
Điểm qua 1 vài động từ cơ bản

Như tiêu đề, dưới đây là 5 động từ cơ bản nhất trong tiếng Nhật, các bạn cố gắng ghi nhớ nhé!
5 câu hội thoại thường dùng trong cuộc sống hằng ngày

5 câu hội thoại quen thuộc và thân thương. Câu gambatte chắc nghe nhiều nhất từ sếp Nhật nhỉ. 😂 Câu cuối iratshyaimase vô nhà hàng Nhật mình chỉ nghe được mỗi chữ maseee~ 😆
Từ vựng tiếng Nhật: Tính từ – P2

Tiếp bài tính từ trướcNay Hako giới thiệu cho các bạn 5 tính từ mới 可愛かわいい - Dễ thương面白おもしろい - Thú vị悲かなしい - Buồn嬉うれしい - Vui美うつくしい - Đẹp
Từ vựng tiếng Nhật: Tính từ – P1

Tiếp tục chúng ta cùng học thêm tính từ trong tiếng Nhật nhá
Từ vựng về các con vật trong tiếng Nhật

Dưới đây là một vài từ vựng các con vật cơ bản nhất, các bạn cố gắng xem qua và ghi nhớ nhé!