fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về các loài hải sản – P2

Tiếp tục series bài trước, nay Hako gửi tới các bạn thêm 5 loài vật nữa nhé!

Tiếng NhậtRomajiNghĩa
さめsameCá mập
イルカirukaCá heo
くじらkujiraCá voi
タツノオトシゴtatsunootoshigoCá ngựa
くらげkurageCon sứa
Từ vựng tiếng Nhật về các loài hải sản
Bạn phải để đăng bình luận.