fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về các loại trái cây – P2

Tiếp tục series từ vựng tiếng Nhật về các loại trái cây.
Hako giới thiệu cho các bạn thêm 5 loại trái cây: Trái hồng, Dâu, Cherry, Dưa lưới và Dưa hấu

Từ vựngPhát âmNghĩa
かきkakiTrái hồng
いちごichigoDâu tây
メロンmelonDưa lưới
すいかsuikaDưa hấu
さくらんぼsakuranboQuả cherry
Bạn phải để đăng bình luận.