fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về các loài hải sản – P3

Tiếp tục series bài trước, nay Hako gửi tới các bạn thêm 5 loài vật nữa nhé!

Tiếng NhậtRomajiNghĩa
かめkameCon rùa
ふぐfuguCá nóc
えいeiCá đuối
ひとでhitodeSao biển
真珠貝しんじゅがいshinjugaiCon ngọc trai
Bạn phải để đăng bình luận.