fbpx

Từ vựng về các loại rau củ quả – P1

Mở đầu chủ đề mới, từ vựng về các loại rau củ quả.
Hôm nay Hako giới thiệu cho các bạn 5 loại trái cây:
とうがらし: Ớt đỏ
トマト: Cà chua (tomato)
とうもろにし: Bắp (ngô)
大豆だいず: Đậu nành
青豆あおまめ: Đậu xanh
小豆あずき: Đậu đỏ

Các loại trái cây trong tiếng Nhật
Bạn phải để đăng bình luận.