Việc học và thi bằng lái xe ô tô ở Nhật khá tốn kém về thời gian và tiền bạc. Nếu không muốn vung tiền qua cửa sổ vì phải học và thi đi thi lại nhiều lần, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi đăng ký học và thi bằng lái nhé.
CÁC GIẤY TỜ CẦN CHUẨN BỊ
- 本籍(国籍)記載の住民票: Giấy xác nhân cư trú (quốc tịch)
- 本人確認書類: Giấy tờ xác minh thân phận
- 申請用写真(免許センターで撮影も可): Ảnh đăng ký
- 卒業証明書などの各種証明書: Bằng tốt nghiệp và các chứng chỉ khác
- 手数料: Lệ phí
本籍(国籍)記載の住民票
✨ Hãy đến Shiyakusho quản lý nơi bạn sinh sống yêu cầu một bản 住民票 (Juuminhyo) không có số my number, một tờ có giá khoảng 300 yên và nên lấy trước ngày diễn ra cuộc thi.
本人確認書類
✨ Có thể sử dụng passport, thẻ my number, thẻ ngoại kiều…có ảnh và có thể sử dụng để xác minh danh tính.
申請用写真
✨ Có thể chụp tại địa điểm thi, nhưng nếu bạn chọn cách này thì có thể bạn sẽ không dám nhìn bằng lái xe của mình đâu. Tốt nhất bạn nên chuẩn bị trước ảnh 3cm x 2,4cm trong vòng 6 tháng gần nhất. Không mang kính áp tròng có màu, không đội mũ, không có màu nền…
卒業証明書などの各種証明書
✨ Nếu bạn đã có bằng tốt nghiệp được cấp sau khi vượt qua bài kỳ thi tốt nghiệp ở trường lái xe hoặc giấy chứng nhận vượt qua bài kiểm tra kỹ năng, bạn sẽ được miễn bài kiểm tra kỹ năng, giấy chứng nhận tốt nghiệp có giá trị trong một năm.
手数料
✨ Đối với loại thường, tổng phí rơi vào khoảng 4.000 yên. Trong đó 2.050 yên là lệ phí cấp bằng, bạn chỉ phải thanh toán nếu vượt qua kỳ thi.
MỘT VÀI LỜI KHUYÊN
時間に余裕をもつ
👉 Đến sớm một chút để có thời gian đọc lại tài liệu trước khi bắt đầu cuộc thi. Nếu đến muộn, không kịp giờ kiểm tra mắt thì bạn sẽ không thể tham gia kỳ thi đâu nhé.
視力検査にあわせて運転用の眼鏡などを着用してくる
👉 Đeo kính để lái xe khi kiểm tra mắt, nếu không vượt qua được bài kiểm tra mắt bạn sẽ không được tham gia kì thi, vì vậy hãy chắc chắn mang đúng kính bạn nhé.
ひっかけ問題が多いので落ち着く
👉 Bài kiểm tra có rất nhiều câu hỏi mẹo, vì vậy hãy đọc kỹ và suy nghĩ cẩn thận từng câu. 50 phút nghe có vẻ ngắn nhưng chắc chắn sẽ đủ thời gian cho bạn thực hiện bài thi vì vậy cứ bình tĩnh nhé.
Một số từ vựng lái xe có thể bạn sẽ cần
車 | xe hơi |
電気自動車 | xe điện |
自動運転車 | xe tự lái |
ハンドル | vô lăng |
左ハンドル | tay lái bên trái |
左ハンドル車 | xe tay lái bên trái |
右ハンドル | tay lái bên phải |
右ハンドル車 | xe tay lái bên phải |
座席 | ghế |
運転席 | ghế lái |
助手席 | ghế hành khách |
カーナビ | hệ thống định vị oto |
ライト | đèn |
ミラー | gương |
サイドミラー | gương chiếu hậu (2 bên xe) |
バックミラー | gương chiếu hậu (trong xe) |
タイヤ | lốp |
アクセル | máy gia tốc |
ブレーキ | phanh |
ブレーキ ペダル | chân phanh |
パーキングブレーキ | tay phanh |
ハンドブレーキ | cần phanh tay |
非常ブレーキ | phanh khẩn cấp |
エンジン | động cơ |
エンジオイル | dầu dộng cơ |
エアバッグ | túi khí |
ギア | số |
トップギア | số tới |
バックギア | số lùi |
ニュートラルギア | số n |
運転 | lái xe |
自動運転 | chế độ tự lái |
安全運転 | lái xe an toàn |
危険運転 | lái xe nguy hiểm |
飲酒運転 | lái xe trong tình trạng say rượu |
あおり運転、幅寄せ | nối đuôi |
右側通行 | lái xe bên phải |
左側通行 | lái xe bên trái |
運転免許 | bằng lái xe |
運転手 | tài xế |
運転初心者 | tài xế mới (người mới tập lái) |
右折 | rẽ phải |
左折 | rẽ trái |
速度 | tốc độ |
速度制限 | giới hạn tốc độ |
最高速度 | tốc độ tối đa |
車線 | làn đường |
停車 | dừng lại |
駐車 | bãi đậu xe |
駐車場 | khu vực đậu xe |
走行距離 | số dặm |
通行料金 | thu phí |
料金所 | trạm thu phí |
Hy vọng các bạn có thể đạt được điểm cao nhất tại phần thi thực hành này nha. Nếu bạn có thêm những kinh nghiệm khác bổ ích hơn, hãy chia sẻ bên dưới bài viết này để các bạn khác cùng biết với nhé! 💞💞💞
———–
𝐄𝐝𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:
Mail: hello@nipponclass.jp
Website: https://nipponclass.jp
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#guide