Tiếp tục series từ vựng tiếng Nhật về các loại trái cây.
Hako giới thiệu cho các bạn thêm 5 loại trái cây: Chuối, Xoài, Đào, Đu đủ và Thơm (khóm)
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
バナナ | banana | Chuối |
マンゴー | mangou | Xoài |
もも | momo | Đào |
パパイヤ | papaiya | Đu đủ |
パイナップル | painappuru | Thơm, khóm |