Ngày nay Nhật Bản đang đau đầu vì tỷ lệ sinh ngày càng giảm và nhân số lão hóa. Chính phủ Nhật đã đưa ra nhiều kế hoạch, chính sách để đối phó với vấn đề sống còn này. Trong đó có các chương trình trợ cấp cho những kết hôn ở Nhật nhắm khuyến khích người trẻ kết hôn, tăng tỷ lệ sinh sản tại Nhật Bản.
Trợ cấp hôn nhân là gì?
👉 Tên chính thức của trợ cấp hôn nhân là 結婚新生活支援事業費補助金 – Trợ cấp chi phí kinh doanh hỗ trợ cuộc sống hôn nhân mới.
💱 Đúng như tên gọi, đây là một hệ thống trợ cấp chi phí sinh hoạt mới cho các cặp vợ chồng mới cưới.
✨ Vì hôn nhân tốn rất nhiều tiền. Đặc biệt trong thế hệ trẻ, nhiều người dường như đang trì hoãn việc kết hôn vì lo ngại về tài chính. Nên đây được coi như biện pháp khuyến khích người trẻ kết hôn của chính phủ Nhật Bản.
Những chi phí được hưởng trợ cấp
👉 Dù gọi là chi phí sinh hoạt mới nhưng không có nghĩa là mọi chi phí liên quan đến hôn nhân sẽ được trợ cấp.
Các chi phí được trợ cấp kết hôn có thể được hưởng trợ cấp là:
- Chi phí mua nhà mới
- Tiền thuê nhà và phí sử dụng chung cho nhà mới
- Tiền đặt cọc, tiền chìa khóa, phí môi giới cho nhà mới
- Chi phí chuyển đến nhà mới
💱 Nói cách khác, hãy nhớ rằng các chi phí như đám cưới và tuần trăng mật không được chi trả mà chỉ những chi phí liên quan đến chỗ ở mới được trợ cấp.
✨ Tuy nhiên, xin lưu ý rằng chi phí chuyển nhà chỉ bao gồm chi phí trả cho công ty chuyển nhà!
🚙 Chi phí xăng để vận chuyển hành lý bằng ô tô riêng của bạn và chi phí thuê ô tô không được chi trả.
Số tiền trợ cấp có thể được nhận
👉 Có hai loại trợ cấp hôn nhân:
- Gói trợ cấp chung (一般コース)
- Gói trợ cấp dưới sự hợp tác thành phố do tỉnh lãnh đạo (都道府県主導型市町村連携コース)
✨ Nói một cách đơn giản, “gói trợ cấp dưới sự hợp tác thành phố do tỉnh lãnh đạo” là gói hỗ trợ được áp dụng khi tỉnh tham gia hỗ trợ các nỗ lực nhằm tăng tỷ lệ kết hôn ở các đô thị thực hiện dự án này.
💱 Số tiền được trả khác nhau tùy thuộc vào gói trợ cấp và điều kiện, vì vậy hãy nhớ kiểm tra.
Gói trợ cấp chung (一般コース)
✅ Tỷ lệ trợ cấp 1/2, số tiền trợ cấp giới hạn 300.000 yên.
📍 Tỷ lệ trợ cấp là giá trị phần trăm chi phí sẽ được trợ cấp.
Ví dụ: trong trường hợp “”gói trợ cấp chung””, tỷ lệ trợ cấp là 1/2, vì vậy nếu chi phí 500.000 yên, bạn sẽ nhận được 250.000 yên tiền hỗ trợ.
✨ Tuy nhiên, số tiền vượt quá mức trợ cấp tối đa sẽ không được thanh toán.
👉 Nói cách khác, ngay cả khi một người đủ điều kiện tham gia “gói trợ cấp chung” trả 1 triệu yên thì giới hạn trên 300.000 yên sẽ được trả thay vì 1/2 của 500.000 yên.
Gói trợ cấp dưới sự hợp tác thành phố do tỉnh lãnh đạo (都道府県主導型市町村連携コース)
👉 Tỷ lệ trợ cấp 2/3, số tiền trợ cấp giới hạn 600.000 yên nếu cả vợ và chồng đều dưới 29 tuổi, nếu trên 29 tuổi thì số tiền trợ cấp tối đa 300.000 yên
✨ Việc bạn được hưởng “gói trợ cấp chung” hay “gói trợ cấp dưới sự hợp tác thành phố do tỉnh lãnh đạo” này tùy thuộc vào chính quyền thành phố nơi bạn sinh sống.
🗣 Vui lòng kiểm tra với chính quyền thành phố nơi bạn sinh sống.
Điều kiện để được trợ cấp kết hôn
👉 Hộ gia đình mới nộp hồ sơ đăng ký kết hôn và đáp ứng các điều kiện sau đây được hưởng trợ cấp kết hôn.
- Cả hai vợ chồng đều từ 39 tuổi trở xuống vào ngày kết hôn
- Thu nhập hộ gia đình dưới 5 triệu yên
- Sống ở khu vực đủ điều kiện nhận trợ cấp kết hôn
💱 Ngay cả khi tái hôn, bạn vẫn có thể nhận được trợ cấp nếu trước đó bạn chưa từng đăng ký. Một điều kiện thường bị lãng quên là bạn có sống ở khu vực đủ điều kiện nhận trợ cấp kết hôn hay không.
📍 Điều này là do hệ thống này không được triển khai ở tất cả các đô thị. Bạn nên kiểm tra trước xem khu vực bạn sinh sống có đủ điều kiện hay không.
✨ LƯU Ý: Các tài liệu đăng ký thường bao gồm các tài liệu có thể chứng minh khoản thanh toán, chẳng hạn như biên lai và không thể nộp đơn trước khi thanh toán.
Nộp đơn xin trợ cấp kết hôn
👉 Để nhận được trợ cấp kết hôn, trước tiên bạn phải nộp các giấy tờ cần thiết cho chính quyền địa phương nơi bạn sinh sống.
🗣 Các tài liệu cần thiết để đăng ký có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phố, phường, thị trấn hoặc làng, vì vậy vui lòng liên hệ với văn phòng chính quyền địa phương của bạn để biết chi tiết.
Một số giấy tờ phổ biến
- 申請書: Mẫu đăng ký
- 誓約書: Giấy cam kết, là tài liệu xác nhận bạn không nhận được bất kỳ khoản trợ cấp công nào khác.
- 婚姻を証明する書類: Giấy tờ chứng minh kết hôn
- 世帯全員が記載されている住民票: Giấy cư trú liệt kê toàn bộ thành viên trong hộ gia đình
- 夫婦の前年中の所得証明書: Giấy chứng nhận thu nhập năm trước của cặp đôi
- 税金の滞納がないことを証明する書類: Giấy tờ chứng minh không nợ thuế
- 新居に関する書類: Các giấy tờ liên quan đến nhà mới
- 費用の支払いを証明する書類: Giấy tờ chứng minh việc thanh toán chi phí
👩❤️👨 Các giấy tờ phổ biến chứng minh việc kết hôn bao gồm Bản sao sổ hộ khẩu (戸籍謄本) và Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (婚姻届受理証明書).
🏠 新居に関する書類: Các giấy tờ liên quan đến nhà mới
Trường hợp mua nhà – 売買契約書 – Hợp đồng mua bán
Trường hợp thuê nhà – 賃貸借契約書 – Hợp đồng cho thuê
Bạn chỉ cần bản photo coppy là được.
✨ Ngoài ra, nếu nơi làm việc của bạn cung cấp trợ cấp nhà ở thì cũng cần phải có “Chứng nhận thanh toán trợ cấp nhà ở”.
Quy trình nhận trợ cấp
1️⃣ Thu thập các tài liệu cần thiết và nộp cho văn phòng thành phố.
✨ Một số chính quyền địa phương chấp nhận gửi qua đường bưu điện.
2️⃣ Chính quyền địa phương sẽ tiến hành kiểm tra và nếu được chấp nhận, bạn sẽ nhận được “Thông báo quyết định cấp và xác nhận số tiền”.
3️⃣ Gửi các tài liệu liên quan đến điểm chuyển trợ cấp, v.v.
4️⃣ Tiền sẽ được chuyển vào tài khoản được chỉ định
✨ Tuy nhiên, thủ tục này có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi bạn cư trú, vì vậy tốt nhất bạn nên kiểm tra với chính quyền đô thị nơi bạn sống trước khi bắt đầu đăng ký.
Ngoài ra, một số chính quyền địa phương đã đặt ra thời hạn nộp đơn. Nên hãy nhớ kiểm tra sớm để tránh muộn thời hạn nhé. 💞💞💞
——–
𝐄𝐝𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:
Mail: hello@nipponclass.jp
Website: https://nipponclass.jp
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#guide