fbpx
HƯỚNG DẪN CHI TIẾT GIẤY TỜ XIN VISA ĐI DU LỊCH NHẬT TỰ TÚC

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT GIẤY TỜ XIN VISA ĐI DU LỊCH NHẬT TỰ TÚC

Để có thể thực hiện chuyến du lịch Nhật Bản tự túc, cửa ải đầu tiên chính là Visa, vì Nhật Bản hiện không có chính sách miễn visa cho du khách Việt Nam nên muốn qua Nhật để du lịch, bạn cần xin visa theo đúng quy định.

Giấy tờ thủ tục cần chuẩn bị để xi visa Nhật

✨ Hộ chiếu (passport) còn thời hạn ít nhất 6 tháng

✨ Sổ hộ khẩu bản sao y có công chứng bao gồm tất cả các trang

✨ Ảnh có kích thước 4.5cm x 4.5cm (được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất)

✨ Đơn xin cấp visa download tại đây

Chi tiết điền đơn xin cấp visa

👉 Surname: Họ

👉 Given and middle names: Tên, chữ lót

👉 Other names: Tên khác (nếu không có bỏ qua)

👉 Date of Birth: Ngày sinh

👉 Place of Birth: Nơi sinh, ghi thành phố, tỉnh, quốc gia

👉 Sex: Giới tính. Trong đó: Nam chọn [MALE]; Nữ chọn [FEMALE]

👉 Marital Status: Tình trạng hôn nhân

  • Single: Độc thân
  • Married: Đã kết hôn
  • Widowed: Vợ / chồng đã mất
  • Divorced: Ly hôn

👉 Nationality or Citizenship: Quốc tịch

👉 Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ/ khác (nếu không có thì bỏ qua)

👉 ID No. issued by your government: Số căn cước công dân

👉 Passport type: Loại hộ chiếu

  • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
  • Official: Hộ chiếu công vụ
  • Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
  • Other: Khác

✨ Thông thường hộ chiếu mà công dân Việt Nam được cấp là loại phổ thông, nên chọn [ORDINARY]

👉 Passport No.: Số hộ chiếu

👉 Place of Issue: Nơi cấp (điền tỉnh thành nơi mà bạn đăng ký làm hộ chiếu)

👉 Issuing authority: Cơ quan cấp. Cục quản lý Xuất nhập cảnh

👉 Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu

👉 Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu

👉 Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Nếu đi du lịch đơn thuần thì ghi “SIGHTSEEN”

👉 Intended length of stay in Japan: Khoảng thời gian dự định ở lại Nhật

👉 Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật

👉 Port of entry into Japan: Nơi bạn nhập cảnh vào nước Nhật (điền tên cảng hàng không)

👉 Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé / tờ booking)

👉 Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật

  • Name: tên khách sạn/ tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng
  • Tel: số điện thoại khách sạn/ người ở Nhật
  • Address: Địa chỉ khách sạn/ nhà

👉 Date and duration of previous stays in Japan: Chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có)

👉 Your current residental address: Thông tin nơi ở hiện tại của bạn

  • Address: Địa chỉ
  • Tel.: điện thoại cố định
  • Mobile No.: điện thoại di động

👉 Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại

👉 Name and address of employer: Thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)

👉 Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Mục này có thể không cần điền, hoặc nếu người xin visa là trẻ em thì ghi công việc/ ngành nghề của ba mẹ.

👉 Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh

  • Name: tên đầy đủ
  • Tel.: số điện thoại
  • Address: địa chỉ
  • Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)
  • Sex: giới tính. Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’
  • Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền “FRIEND”
  • Profession or occupation and position: Công việc, chức danh
  • Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.
  1. Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi “JAPANESE”
  2. Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENT RESIDENCE”

👉 Inviter in Japan: thông tin người mời

  • Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’
  • Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên

👉 Remarks/Special circumstances, if any: Trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo)

👉 Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu “YES” hoặc “NO”. Nếu có câu nào trả lời “YES” thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới.

  • Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?
  • Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?
  • Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật
  • Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Có tham gia, trung gian hay bất cứ hoạt động nào liên quan tới mại dâm?
  • Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?

Hồ sơ chứng minh tài chính

Chủ doanh nghiệp

  • Giấy đăng ký kinh doanh
  • Tờ khai thuế 3 tháng/quý/6 tháng/1 năm gần nhất (có đóng dấu)

Nhân viên, người làm công ăn lương

  • Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm (nếu có)
  • Giấy xác nhận của đơn vị công tác
  • Đơn nghỉ phép đi du lịch
  • Sao kê tài khoản trả lương/phiếu lương/bảng lương 3 tháng gần nhất

Học sinh, Sinh viên

  • Trường hợp để nâng cao tỷ lệ đậu cần có người bảo lãnh tài chính là cha mẹ
  • Thẻ học sinh, sinh viên và giấy xác nhận học sinh, sinh viên
  • Nếu thời gian đi du lịch không trùng với ngày nghỉ thì cần đơn xin nghỉ phép
  • Giấy khai sinh để chứng minh quan hệ với cha mẹ
  • Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm (nếu có), sao kê lương/bảng lương/phiếu lương của cha mẹ
  • Học sinh dưới 18 tuổi: Giấy đồng ý của ba mẹ kèm chứng minh thư của cha mẹ

Người đã nghỉ hưu

  • Sổ hưu trí; Quyết định nghỉ hưu (nếu có)
  • Sao kê tài khoản nhận lương hưu/Phiếu lương hưu 3 tháng gần nhất

Hồ sơ chứng minh số dư tài khoản

Du học Canada chứng minh tài chính: Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng cần có trong hồ sơ

👉 01 bản sao sổ tiết kiệm: số tiền tối thiểu 100 triệu hoặc 5000$. Không quy định thời gian từ khi mở sổ đến ngày nộp hồ sơ. Kỳ hạn từ 3 tháng trở lên

👉 01 giấy xác nhận số dư: không có bất cứ quy định nào về ngôn ngữ hay thời gian xin xác nhận nên xin bản tiếng Anh hoặc bản dịch tiếng Nhật có công chứng

Lịch trình du lịch Nhật Bản

👉 Ghi càng chi tiết càng tốt về dự định của bạn đi đâu và làm gì ở Nhật Bản

Download tại đây

Xác nhận đặt phòng khách sạn

👉 Có thể đặt phòng với hình thức trả sau để lấy xác nhận đặt phòng, khoan thanh toán chờ kết quả visa

Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi

👉 Tương tự như đặt phòng khách sạn, chọn phương thức trả sau, khoan thanh toán chờ kết quả visa

Chúc các bạn dễ dàng vượt qua việc xin visa để du lịch Nhật Bản nhé! 💞💞💞

——–

𝐄𝐝𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:

Mail: hello@nipponclass.jp

Website: https://nipponclass.jp

#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#guide

Bạn phải để đăng bình luận.