fbpx
HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG LÀM VIỆC Ở NHẬT VÀ CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN

HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG LÀM VIỆC Ở NHẬT VÀ CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN

Hợp đồng lao động (雇用契約書) là văn bản thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, trong đó quy định về điều kiện lao động và nghĩa vụ của mỗi bên trong mối quan hệ lao động. Hợp đồng lao động cần dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, và phải tuân thủ pháp luật.

Công dụng của Hợp đồng lao động

  • Cho phép người lao động hiểu rõ hơn về nội dung công việc mình sẽ làm.
  • Giải thích chi tiết về những điều kiện lao động, giấy trắng mực đen.
  • Hợp đồng lao động thường được ký kết sau khoảng 2 tuần đến 1 tháng từ khi có thông báo tuyển dụng chính thức từ công ty.

✨ Hợp đồng đi Nhật diện kỹ sư được người Việt ưa chuộng thường được phân loại theo loại hình nhân viên như:

  • 正社員: Nhân viên chính thức
  • 契約社員: Nhân viên hợp đồng
  • 派遣社員: Nhân viên phái cử (tạm thời)

CÁC LOẠI HỢP ĐỒNG

  • 有期労働契約: Hợp đồng có thời hạn, dành cho nhân viên hợp đồng
  • 雇用契約: Hợp đồng vô thời hạn dành cho nhân viên chính thức

Những mục bắt buộc phải có trong hợp đồng lao động

賃金の決定方法・計算と支払いの方法、締め日と支払日

👉 Lương cơ bản, phương thức tính lương, phương thức thanh toán lương, ngày quyết toán lương, ngày trả lương.

就業場所と担当業務

👉 Nơi làm việc và nội dung công việc cụ thể.

始業・終業時間、休憩、休日、休暇について

👉 Thời gian vào làm và tan làm, thời gian nghỉ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ.

退職に関する決まりなど

👉 Các mục liên quan đến việc ngừng hợp đồng lao động (nghỉ việc).

契約期間の有無と長さ

👉 Thời hạn hợp đồng, nếu có thì thời hạn bao lâu.

Ngoài ra còn có các mục có thể có, không bắt buộc trong hợp đồng lao động như

  • 退職手当: Trợ cấp nghỉ việc
  • 臨時に支払われる賃金: Lương tạm thời
  • 賞与: Tiền thưởng
  • 最低賃金額: Lương cơ bản thấp nhất
  • 衛生: Vệ sinh lao động
  • 安全: An toàn lao động
  • 職業訓練: Đào tạo nghiệp vụ
  • 表彰: Khen thưởng
  • 制裁: Phạt
  • 休職: Tạm ngừng hợp đồng

✨ Theo luật lao động của Nhật Bản thì dù cơ chế của công ty có thay đổi thì công ty không được thay đổi điều kiện khiến người lao động gặp bất lợi.

Các trường hợp kết thúc hợp đồng lao động

  • 解雇: Đuổi việc
  • 退職: Nghỉ việc
  • 定年: Nghỉ hưu
  • 契約期間満了: Hết hạn hợp đồng
  • 労働者の死亡: Người lao động chết
  • 倒産: Công ty phá sản

Một số câu và từ cần lưu ý trong hợp đồng

✨ 1週間の所定労働時間数 ……. 時間 … 分 ( 年間総所定労働時間数 …. 時間 )

👉 Số giờ lao động quy định trong một tuần—–giờ ——phút (Tổng số giờ lao động quy định trong năm —– giờ)

✨ 雇用契約書及び雇用条件書は2部作成し、甲乙それぞれが保有するものとする。

👉 Hợp đồng lao động được tạo thành hai bản, mỗi bên giữ một bản.

Bên thực hiện nghĩa vụ
完全合意Điều khoản thống nhất
補則Mục quy định bổ sung
施行期日Ngày có hiệu lực
解釈Mục giải thích, diễn giải
相手方Bên kia; Bên còn lại
当事者Mục người liên quan; bên liên quan
定めるMục Quy định / Xác định
別途定めるMục quy định riêng
N…+ の代理人としてThay mặt cho…
(N người)に代わりその名前においてThay mặt, ký thay ai đó
…N…+ について責任 を負っているChịu trách nhiệm cho
契約を締結するMục ký hợp đồng
満了Hết hạn
期間の満了Hết thời hạn
紛争Tranh chấp
前項の規定によりCăn cứ theo các quy định tại các điều khoản nêu trên

Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn phần nào trong công cuộc ký hợp đồng lao động cùng công ty để tránh thiệt thòi nhé 💞💞💞

——–

𝐄𝐝𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:

Mail: hello@nipponclass.jp

Website: https://nipponclass.jp

#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#news#tintuc#gocnhatban

Bạn phải để đăng bình luận.