fbpx

カルマ(Karuma) hay 業 (gyo): NGHIỆP BÁO

👩‍🏫 Ý nghĩa:

Bắt nguồn từ tôn giáo của Ấn độ, được dùng như khái niệm diễn tả kết quả đã được tạo ra bởi hành động hoặc ý thức của việc thiện/ ác trong quá khứ của mỗi người.

👩‍🏫 Ví dụ:

👉 彼は自分のカルマを理解し、責任ある行動を心掛けていた。

Anh ấy hiểu rõ nghiệp chướng của bản thân, nên luôn cố gắng hành động một cách có trách nhiệm.

👉 彼女の成功は、前世での良いカルマの結果とされている。

Thành công của cô ấy hôm nay là nhờ vào nghiệp báo tốt của kiếp trước.

👉 悪いカルマは必ず結果をもたらすため、良心的な行動が重要である。

Vì nghiệp xấu nhất định sẽ gặp quả báo nên việc hành động có lương tâm là rất quan trọng.

👉 彼女はカルマの力を信じて、人々に対して常に親切に接していた。

Cô ấy tin vào sức mạnh của nghiệp báo nên luôn đối xử tử tế với mọi người

——

𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:

Mail: hello@nipponclass.jp

Website: nipponclass.jp

#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline#quote#quotesvn#Vocabulary

Bạn phải để đăng bình luận.