あがる
上がる: Tăng lên
挙がる: Chiếu lên
揚がる: Chiên
たえる
耐える: Chịu đựng
堪える: Nhẫn nhịn
絶える: Dừng lại (chia tay)
つく
付く: Kèm theo
着く: Đến
就く: Nhận chức vụ
のぼる
登る: Leo núi
上る: Leo lên
昇る: Mọc (mặt trời)
はなす
話す: Nói chuyện
離す: Cách xa
放す: Thả
とる
取る: lấy
撮る: Chụp (ảnh)
摂る: Hấp thụ
——
𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:
Mail: hello@nipponclass.jp
Website: nipponclass.jp
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline