fbpx

Từ vựng về tình yêu trong tiếng Nhật

💋 Chuyện tình cảm là vấn đề được nhiều người quan tâm. Cho nên, Nippon Class hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn một vài từ hay ho, biết đâu có khi áp dụng tới 🙄🙄🙄

🐶 不倫(ふりん) Ngoại tình

→ あなたが不倫していること知ってるわ。  

Em biết chuyện anh đang ngoại tình.

🐶 浮気(うわき)  lăng nhăng, bồ bịch

→ 彼は奥さんの友達と浮気している。

Thằng đó nó đang lăng nhăng với con bạn của vợ nó.

🧚‍♀️ 純愛(じゅんあい) tình yêu thuần khiết, trong sáng

→ 純愛を貫いて2人は結婚しました。

2 người họ kết hôn từ tình yêu trong sáng.

🧚‍♀️ 本気(ほんき) chân thật, chân tình

→ あなた以外の人を本気で愛すことはできない

Anh không thể yêu ai chân tình ngoài em

→ あなたを心の底から本気で愛しています。

Anh thành thật yêu em từ đáy lòng.

#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #vocabulary

Bạn phải để đăng bình luận.