fbpx

Từ vựng về danh từ liên quan đến nhà ở (P2)

Xin chào các bạn!

Mời các bạn cùng Hako học tiếp từ vựng về tên phòng trong tiếng Nhật nhé.

Hôm nay, Hako sẽ giới thiệu cho các bạn 4 từ vựng: Phòng khách, phòng ăn, phòng ngủ, phòng vệ sinh.

リビングルームPhòng khách
食堂(しょくどう)Phòng ăn
寝室(しんしつ)Phòng ngủ
お手洗(おてあらい)Phòng vệ sinh

Ở Nhật phòng vệ sinh お手洗(おてあらい) có thêm 2 cách gọi khác thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, đó chính là トイレ và 化粧室(けしょうしつ).

トイレ chỉ phòng vệ sinh bình thường, và cũng là cách nói thông thường, không câu nệ trong đời sống hàng ngày của người Nhật.

お手洗(おてあらい) chỉ phòng vệ sinh có cả bồn rửa tay và cao cấp hơnトイレ.

化粧室(けしょうしつ) chỉ phòng vệ sinh có bồn rửa tay, có khu trang điểm dành riêng cho các bạn nữ.

化粧室(けしょうしつ)お手洗(おてあらい) là cách nói lịch sự hơnトイレ. Các bạn sẽ thường nghe và thấy các từ này ở các siêu thị và cửa hàng.

Các bạn hãy theo dõi trang Nippon class của chúng mình để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật thú vị nữa nhé!

Bạn phải để đăng bình luận.