fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ sinh hoạt hàng ngày P1

Xin chào các bạn.

Mời các bạn cùng Hako chuyển sang series mới từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ sinh hoạt hàng ngày nhé.
Chắc hẳn khi mới đặt chân sang Nhật các bạn thường rất bỡ ngỡ không biết tên tiếng Nhật của những dụng cụ này là gì, ví dụ như dầu gội, dầu xả, sữa tắm…
Trước tiên, Hako sẽ giới thiệu cho các bạn 4 loại mỹ phẩm không thể thiếu trong cuộc sống sinh hoạt bao gồm: dầu gội, dầu xả, sữa tắm và kem xả khô dưỡng tóc.

Từ vựng Phát âmNghĩa
シャンプー  Shanpuu Dầu gội
コンディショナー  Kondishonaa Dầu xả
ボディソープ  Bodisoupu Sữa tắm
洗い流さないトリートメント  Arainagasanai toriitomento Kem xả khô dưỡng tóc
Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ sinh hoạt hàng ngày
Bạn phải để đăng bình luận.