fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ sinh hoạt hàng ngày P3

Xin chào các bạn.

Mời các bạn cùng Hako tiếp tục series loạt từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ sinh hoạt hàng ngày nhé.
Hôm nay, Hako sẽ giới thiệu cho các bạn 4 món đồ hay dùng khi giặt đồ nha. Đó là nước xả vải, nước giặt, nước giặt có chất xả vải và bột giặt.

Từ vựngNghĩa
柔軟剤 (じゅうなんざい)Nước xả vải
洗濯用洗剤
せんたくようせんざい
(えきじょうタイプ)
Nước giặt
洗濯用洗剤
せんたくようせんざい
(こなタイプ)
Bột giặt
柔軟剤入り洗剤
じゅうなんざいいりせんざい)
Nước giặt có nước xả vải

Các bạn xem và để lại bình luận nếu có bất cứ thắc mắc nào nhé!

Bạn phải để đăng bình luận.