Xin chào các bạn.
Mời các bạn cùng Hako tiếp tục series loạt từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ sinh hoạt hàng ngày nhé.
Hôm nay, Hako sẽ giới thiệu cho các bạn 4 món đồ hay dùng khi giặt đồ nha. Đó là nước xả vải, nước giặt, nước giặt có chất xả vải và bột giặt.
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
柔軟剤 (じゅうなんざい) | Nước xả vải |
洗濯用洗剤 せんたくようせんざい (えきじょうタイプ) | Nước giặt |
洗濯用洗剤 せんたくようせんざい (こなタイプ) | Bột giặt |
柔軟剤入り洗剤 じゅうなんざいいりせんざい) | Nước giặt có nước xả vải |
Các bạn xem và để lại bình luận nếu có bất cứ thắc mắc nào nhé!