fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về các phương tiện giao thông – P2

Tiếp tục loạt bài từ vựng về phương tiện giao thông trước.
Hôm nay Hako gửi thêm cho các bạn 5 loại nữa nè: Máy bay, tàu, xe đạp, taxi và xe máy

Từ vựngPhát âmNghĩa
飛行機ひこうきhikoukiMáy bay
船ふねfuneTàu
バイクbaikuXe máy
タクシーtakushiiTaxi
自転車じてんしゃjitenshaXe đạp
Bạn phải để đăng bình luận.