Tiếp tục loạt bài từ vựng về phương tiện giao thông trước.
Hôm nay Hako gửi thêm cho các bạn 5 loại nữa nè: Máy bay, tàu, xe đạp, taxi và xe máy
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 飛行機 | hikouki | Máy bay |
| 船ふね | fune | Tàu |
| バイク | baiku | Xe máy |
| タクシー | takushii | Taxi |
| 自転車 | jitensha | Xe đạp |
