Chào các bạn.
Chủ đề mới!!! Ở bài bày Hako xin gửi tới các bạn các loại trái cây trong tiếng Nhật.
Mở đầu là 5 loại: Cam, Quýt, Táo, Lê và Nho.
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| りんご | ringo | Táo |
| みかん | mikan | Quýt |
| オレンジ | orenji | Cam |
| 梨 | nashi | Lê |
| ぶどう | budou | Táo |

Chào các bạn.
Chủ đề mới!!! Ở bài bày Hako xin gửi tới các bạn các loại trái cây trong tiếng Nhật.
Mở đầu là 5 loại: Cam, Quýt, Táo, Lê và Nho.
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| りんご | ringo | Táo |
| みかん | mikan | Quýt |
| オレンジ | orenji | Cam |
| 梨 | nashi | Lê |
| ぶどう | budou | Táo |
