Trong bài này, Hako xin giới thiệu cho các bạn 5 từ mới về các loại thủy hải sản
| Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| イカ | ika | Con mực |
| エビ | ebi | Con tôm |
| カニ | kani | Con cua |
| タコ | tako | Bạch tuộc |
| ムール貝 | Mūru kai | Con vẹm (hến) |

Trong bài này, Hako xin giới thiệu cho các bạn 5 từ mới về các loại thủy hải sản
| Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| イカ | ika | Con mực |
| エビ | ebi | Con tôm |
| カニ | kani | Con cua |
| タコ | tako | Bạch tuộc |
| ムール貝 | Mūru kai | Con vẹm (hến) |
