fbpx

Từ vựng tiếng Nhật các loại gia vị (P3)

Tiếp tục Hako giới thiệu cho các bạn 5 từ vựng hôm nay đó là:
カシューナッツ: Hạt điều
はちみつ: Mật ong
ごま: Mè
しろごま: Mè trắng
くろごま: Mè đen

Từ vựng về gia vị
Bạn phải để đăng bình luận.