Rượu nấu ăn : 料理酒(りょうりしゅ)
Bơ : バター
Tương Miso : 味噌(みそ)
Muối : 塩(しお)
ーーーーーー

Dầu thực vật : サラダ油
Rượu ngọt Mirin : 味醂(みりん)
Mù tạt vàng : からし
Nước tương chua Ponzu : ポン酢(ぽんず)
ーーーーーー

Tiêu : こしょうブラックペッパー
Bột ớt : 七味(しちみ)
Cá bào katsuobushi : カツオ節
Nước mắm : ナンプラー
ーーーーーー

Gừng : 生姜(しょうが)
Quế : シナモン
Tỏi : にんにく
Nghệ : ウコン
ーーーーーー
