fbpx

TỪ LÁY TRONG TIẾNG NHẬT

とらとら:cuối cùng, kết cục, sau cùng

ぼろぼろ:rách tơi tả, te tua, cũ nát

すたすた:nhanh nhẹn

のろのろ:chậm chạp

ぴょんぴょん:nhảy lên, nhảy xuống

——-

ぼさぼさ:đầu như tổ quạ

ぎりぎり:vừa vặn vừa tới

ぎらぎら:chói chang

うとうと:ngủ gật

のろのろ:chậm chạp, lề mề

——-

するする:một cách trôi chảy, nhanh chóng

そわそわ:đứng ngồi không yên, hoang mang

ぐちゃぐちゃ:bèo nhèo, nhão nhẹt

ぎゅうぎゅう:chật ních, chật cứng

ぐらぐら:lỏng lẻo, xiêu vẹo

——-

しくしく:thút thít

すらすら:trơn tru, trôi chảy

ずるずる:kéo dài mãi, dùng dà dùng dằng không kết thúc được

はきはき:minh bạch rõ ràng sáng suốt minh mẫn

ぐいぐい:uống ừng ực

❤️
❤️
❤️

——

𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:

Mail: hello@nipponclass.jp

Website: nipponclass.jp

#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline

Bạn phải để đăng bình luận.