とらとら:cuối cùng, kết cục, sau cùng
ぼろぼろ:rách tơi tả, te tua, cũ nát
すたすた:nhanh nhẹn
のろのろ:chậm chạp
ぴょんぴょん:nhảy lên, nhảy xuống
——-
ぼさぼさ:đầu như tổ quạ
ぎりぎり:vừa vặn vừa tới
ぎらぎら:chói chang
うとうと:ngủ gật
のろのろ:chậm chạp, lề mề
——-
するする:một cách trôi chảy, nhanh chóng
そわそわ:đứng ngồi không yên, hoang mang
ぐちゃぐちゃ:bèo nhèo, nhão nhẹt
ぎゅうぎゅう:chật ních, chật cứng
ぐらぐら:lỏng lẻo, xiêu vẹo
——-
しくしく:thút thít
すらすら:trơn tru, trôi chảy
ずるずる:kéo dài mãi, dùng dà dùng dằng không kết thúc được
はきはき:minh bạch rõ ràng sáng suốt minh mẫn
ぐいぐい:uống ừng ực
——
𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:
Mail: hello@nipponclass.jp
Website: nipponclass.jp
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline