fbpx

Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Nhật – P1

Xin chào các bạn!

Mời các bạn cùng Hako cùng tìm hiểu tiếp về tính từ trong tiếng Nhật nhé.

Hôm nay, Hako sẽ giới thiệu cho các bạn 4 tính từ chỉ cảm xúc: Ngượng ngùng/xấu hổ, bực mình/tức giận, đáng tiếc/tiếc nuối, đáng yêu/dễ thương và trân trọng.

Từ vựngNghĩa
恥ずかしい(はずかしい)Ngại ngùng, xấu hổ
腹立たしい(はらだたしい)Bực mình, tức giận
悔しい(くやしい)Đáng tiếc, tiếc nuối
愛おしい(いとおしい)Đáng yêu, dễ thương và trân trọng

 Trong 4 tính từ chỉ cảm xúc ngày hôm nay, tính từ 愛おしい(いとおしい) ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

 愛おしい(いとおしい) chủ yếu được sử dụng cho trẻ em, người khác giới và động vật. Ngoài ý nghĩa dễ thương và trân trọng, từ này còn có nghĩa là đáng thương, vì vậy bạn cần hiểu ý nghĩa chính xác theo tình huống.

Sau đây là câu ví dụ để các bạn tham khảo nha.

  • 1人では何もできない彼女を見て、愛おしいと感じた。

(Hitori de ha nani mo dekinai kanojo wo mi te, itooshii to kanjita)

Tôi cảm thấy cô ấy đáng thương khi nhìn dáng vẻ cô ấy một mình không thể làm được gì.

Các bạn hãy theo dõi trang Nippon class của chúng mình để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật thú vị nữa nhé!

Bạn phải để đăng bình luận.