fbpx

Lảng tránh

取り繕う

🍀 Ý nghĩa 🍀

Lảng tránh, viện cớ, vội vàng sửa chữa/ chỉnh sửa

🌸 Ví dụ 🌸

👌人前を取り繕うため、布をかけて見えないようにした。

Để tránh người khác nhìn thấy, tôi đã phủ chăn lên.

👌 ズボンが破れていることに気づいたお祖母ちゃんが、取り繕ってくれた。

Khi thấy cái quần bị rách, bà lão ấy đã vội vàng chỉnh sửa giúp tôi ngay.

——

𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:

Mail: hello@nipponclass.jp

Website: nipponclass.jp

#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline

Bạn phải để đăng bình luận.