fbpx

Góc từ vựng tiếng Nhật – ヒモ男 (ひもおとこ): Trai bao

🐓 ヒモ男 (ひもおとこ): Trai bao
✂️ Ý nghĩa ✂️
Đàn ông ăn bám vào phụ nữ để sống
Đàn ông sống dựa vào người phụ nữ
女の人に養われて生活する男の人
🧜‍♂️ 例文 Ví dụ 🧜‍♂️
🖤 ヒモ男は口がうまくないとやっていけない。
Trai bao là phải dẻo mỏ
🖤 ヒモ男は自分をかわいそうに見せるのがとても上手だ。
Thằng trai bao là nó giỏi tỏ ra vẻ đáng thương cho chị nhìn lắm đó
🖤 恋愛経験が少ない女性はヒモ男に狙われやすい。
Mấy người con gái mà ít có kinh nghiệm yêu đương là dễ thành mồi nhắm của mấy thằng trai bao lắm.

#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #Vocabulary

Bạn phải để đăng bình luận.