タオル:khăn mặt
鏡(かがみ):gương
くし:lược
グラス:ly thủy tinh
歯ブラシ(はぶらし):bàn chải đánh răng
お皿(おさら):cái dĩa
お椀(おわん):cái bát
ボウル:cái tô
—–
はし:đôi đũa
フォーク:cái nĩa
スプーン:cái muỗng
お玉(おたま):muôi
フライ返し(フライがえし): xẻng xào nấu đồ ăn
鍋(なべ):nồi
フライバン :chảo
薬缶(やかん):ấm đun nước
——–
栓抜き(せんぬき):đồ mở nắp chai
如雨露(じょうろ):bình tưới cây
泡立て器(あわだてき):cây đánh trứng
包丁(ほうちょう):dao
まな板(まないた):thớt
箒(ほうき):cây chổi
モップ:cây lau nhà
塵取り(ちりとり):ky hốt rác
——–
ペンチ:cái kìm
金槌(かなづち):búa
のこぎり:cưa
バケツ:xô
雑巾(ぞうきん):giẻ lau
鑿(のみ):cái đục
脚立(きゃたつ):cái thang
熊手(くまで):đồ cào
——
𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:
Mail: hello@nipponclass.jp
Website: nipponclass.jp
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline