Hòa cùng không khí diễu binh tại TP HCM, cùng Nippon Class điểm qua một vài từ vựng về diễu bình nhé!
Diễu Binh : 軍事(ぐんじ)パレード
Chiến Sĩ : 兵士(へいし)
Quân Phục : 軍服(ぐんぷく)
ーーーー

Xe Tăng : 戦車(せんしゃ)
Vũ Khí : 武器(ぶき)
Bộ Đàm : 軍用無線機(ぐにょうむせんき)
ーーーー

Quốc Kỳ : 国旗(こっき)
Hỏa Lực : 火力(かりょく)
Tên Lửa : ミサイル
ーーーー

Quốc Ca : 国歌(こっか)
Đội Hình : 編隊(へんたい)
Xe Tải Quân Sự : 軍用(ぐんよう)トレック

Source: Tổng hợp
𝐄𝐝𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#news#tintuc#gocnhatban#vocabulary#dieubinh
——-