頑固
Ý nghĩa
Cứng đầu, ngoan cố, cố chấp, mãn tính, bảo thủ
Ví dụ
頑固に愛してる。
Yêu em bất chấp
頑固なのは父ゆずりだ。
Tính bướng bỉnh này là tui thừa hưởng từ bố tui đóa
頑固な彼女を持つ大変さ?
Nỗi khó khăn khi có bạn gái cứng đầu?
頑固な彼。私の事を大切に思っていません
Thằng bạn trai cố chấp. Nó không nghĩ tui quan trọng
——
𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:
Mail: hello@nipponclass.jp
Website: nipponclass.jp
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline