fbpx

Những động từ được gắn từ “𝐊𝐎𝐊𝐎𝐑𝐎”

心が通う ( こころがとおる): Thấu hiểu nhau

心が狭い (こころがせまい): Hẹp hỏi

心が動く(こころがうごく): Dao động, xáo động

心を配る(こころをくばる): Quan tâm, chu đáo

心をひかれる (こころをひかれる): Bị thu hút

心を許す(こころをゆるす): Tin tưởng, thật lòng

#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #tintuc #news #gocnhatban #funnynihongo #tiengNhatthuvi #tiếngNhật #tiengnhathay #hoctiengnhat

Bạn phải để đăng bình luận.