fbpx

🌾 Một số động từ khi kết hợp với 込む 🌾

🌿考え込む(かんがえこむ) suy tư, ngẫm nghĩ 
🌿落ち込む (おちこむ)buồn bã, suy sụp 
🌿座り込む (すわりこむ)ngồi im không nhúc nhích
🌿黙り込む(だまりこむ) im lặng, không thèm nói tiếng nào

🌸Ví dụ🌸

🐝小さなことでも考え込んでしまう。
Mấy cái chuyện nhỏ nhặt mà cũng phải suy tư.

🐝いつまでも落ち込んでいてもしょうがないから、元気出そう
Mày có buồn bã tới khi nào cũng vậy thôi. Vui vẻ lên đi

🐝家のワンちゃん、疲れたらすぐ座り込むから、散歩が大変
Con cún nhà tui nó cứ mệt một tí là ngồi đần ra không thèm nhúc nhích, đi tản bộ với nó rất chi là vất vả

🐝彼女は何か気に入らないことがあると、いつも黙り込んで、困ります。
Con bồ tao cứ mỗi lần nó không vừa ý cái gì là y như rằng nó lại im re, không thèm nói tiếng nào. Đến vất vả với nó.

#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #vocabulary

Bạn phải để đăng bình luận.