fbpx

忌々しい (いまいましい)

忌々しい (いまいましい): đáng ghét, khó ưa

🍀Ý nghĩa 🍀

Ch.ế.t tiệt, đáng ghét, khó chấp nhận.

🌸Ví dụ 🌸

👌告白しましたが、断るなんて、忌々しい事態だ。

Khi tỏ tình mà bị từ chối thì thật khó mà chấp nhận.

👌 彼女はいつも私より上位の成績をとるので忌々しい。

Thật đáng ghét khi thành tích của con mắm đó lúc nào cũng hơn tui.

👌 あの忌々しいあいつの顔を見たくもない

Chị đây không muốn nhìn thấy bản mặt của cái thằng đáng ghét đó.

——

𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:

Mail: hello@nipponclass.jp

Website: https://nipponclass.jp

#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline

Bạn phải để đăng bình luận.