口寂しい : Buồn miệng
Ý nghĩa
Buồn miệng, thèm ăn, cảm giác muốn bỏ một thứ gì đó vào miệng.
Ví dụ
1. 退屈な時口寂しい、何か食べたいな。
Khi thấy chán thì lại buồn miệng, muốn có gì đó bỏ vào mồm
2. 何となく口寂しかったので、ガムを噛むことにした。
Vì cảm thấy buồn miệng quá nên đã nhai kẹo singum
——
𝐂𝐫𝐞 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬
Liên hệ QC / Thiết kế banner, poster, video:
Mail: hello@nipponclass.jp
Website: https://nipponclass.jp
#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#gocnhatban#hoctiengnhat#funnynihongo#tiengnhathay#tiengnhatonline