fbpx
Nekomata: Ác quái thời Heian và lời nguyền oán hồn

Nekomata: Ác quái thời Heian và lời nguyền oán hồn

Nekomata: Ác quái thời Heian và lời nguyền oán hồn

Từ thời Heian xa xưa, trong những đêm trăng khuất sau mây, người ta đã bắt đầu xì xào về những bóng mèo chuyển động bất thường trên mái nhà, nơi ánh đèn lồng không thể soi tới. Những bức tranh mực cổ vẽ lại hình ảnh một con mèo đen, lặng lẽ ngồi trước bàn thờ, đôi mắt vàng rực như soi thấu linh hồn người sống. Đuôi nó không phải một, mà chia làm hai, uốn lượn như hai lưỡi kiếm âm dương đối nghịch. Người ta bảo, đó không còn là mèo — đó là Nekomata, con yêu quái của oán niệm và thời gian.

Ở làng Yamanaka, từng xảy ra một chuyện khiến người dân không ai dám nuôi mèo quá tám năm. Một bà lão sống một mình, chỉ có con mèo đen làm bạn. Họ sống bên nhau ba mươi mùa đông, cho đến một ngày, bà biến mất. Căn nhà khóa kín, nhưng từ bên trong vọng ra tiếng cười khàn đục và tiếng chân mèo đi bằng hai chân. Khi người ta phá cửa vào, không có ai ngoài con mèo đang ngồi trên chiếu tatami, mặt quay về bài vị tổ tiên, và phía sau nó — cái đuôi tách làm hai, như dấu chấm than cho một lời nguyền chưa nói hết. Sau đêm đó, người dân thiêu rụi căn nhà, và dựng một đền thờ nhỏ trên nền cũ, gọi là “Miếu Mèo Cổ”.

Nekomata không chỉ tồn tại trong nhà. Ở vùng núi Okutama, các thợ săn kể về một con mèo lớn, lông xám như tro tàn, sống ẩn sâu trong rừng thông. Nó đi hai chân, và đôi khi giả tiếng người gọi cứu giúp. Một thợ săn từng theo tiếng gọi ấy, và không bao giờ quay lại. Người ta chỉ tìm thấy cung tên gãy và một vũng máu nhỏ, bên cạnh đó là vết chân mèo, nhưng to bằng bàn tay người lớn — và đặc biệt, là dấu của hai đuôi in xuống tuyết.

Người ta đồn rằng Nekomata không đơn thuần là một con vật biến dị, mà là linh hồn của những con mèo bị bỏ rơi, bị giết oan, hoặc chết đói trong cô độc. Khi nỗi uất hận của chúng chạm đến cực hạn, chúng không siêu thoát mà biến thành yêu quái, quay về giữa loài người với trí tuệ và phép thuật bẩm sinh. Chúng điều khiển linh hồn người chết, chọc phá gia đình từng ngược đãi chúng, và thường cư ngụ trong những ngôi nhà có vong khí nặng nề.

Trong một cuốn ghi chép bị lãng quên của thời Edo, người ta kể lại rằng có một gia đình quý tộc nọ, vì ghét tiếng mèo kêu đêm mà ra lệnh giết hết mèo trong phủ. Vài tháng sau, gia nhân lần lượt phát điên, tự nhốt mình trong phòng, thì thầm những câu không ai hiểu bằng giọng rít rít. Trên trần nhà bắt đầu xuất hiện vết cào, dù không ai sống trên tầng đó. Một đêm, khi người chủ nhà đang ngủ, ông thấy một bóng mèo trèo lên ngực mình, đôi mắt xanh lục sáng rực, và nói bằng giọng của người vợ quá cố: “Ngài nghĩ mình có thể giết tôi… dễ dàng như vậy sao?” Sáng hôm sau, ông ta chết trong tình trạng miệng mở to, như đang gào thét trong mơ. Gia phả dòng họ đó từ đó biến mất.

Ngày nay, trong những câu chuyện rùng rợn lan truyền trên mạng, người ta vẫn thấy bóng dáng của Nekomata. Một số người kể rằng họ nghe tiếng mèo khóc như tiếng trẻ con bên ngoài cửa sổ tầng ba. Số khác nói rằng con mèo họ nuôi bắt đầu đứng bằng hai chân và nhìn chằm chằm vào gương rất lâu. Có trường hợp người ta quay được video mèo cào vào bàn thờ tổ tiên vào đúng giờ linh, và ngay sau đó — camera cháy mạch không lý do. Dẫu sống trong thời đại hiện đại, nỗi sợ với Nekomata chưa từng biến mất — chỉ là nó đã biết cách ẩn mình trong góc tối của cuộc sống đô thị.

Không ai biết Nekomata sinh ra từ khi nào. Nhưng dấu vết của nó rải rác khắp các thư tịch cổ như Gazu Hyakki Yagyō của Toriyama Sekien, hay Bakemono Zukushi thời Edo. Điều này chứng minh: Nekomata không phải chỉ là một loài yêu quái, mà là tượng trưng cho phần ký ức bị lãng quên, cho những gì con người đã bỏ rơi và để cho hóa thành oán hồn. Nó là lời nhắc: đừng bao giờ xem nhẹ sinh linh nhỏ bé — vì một ngày nào đó, nó sẽ quay lại — với cặp đuôi và đôi mắt nhìn thẳng vào lỗi lầm của con người.

——-

Source: Tổng hợp
𝐄𝐝𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#news#tintuc#gocnhatban

Bạn phải để đăng bình luận.