Máy giặt là vật dụng cần thiết trong sinh hoạt hàng ngày. Đối với những bạn mới sang, vì vấn đề ngôn ngữ, nên việc sử dụng máy giặt có thể cũng trở thành vấn đề nan giải đúng không nào? Cùng Nippon Class tìm hiểu về cách sử dụng và nghĩa của từng từ ngữ được in trên máy giặt ở Nhật nhé.
Mỗi hãng máy giặt sẽ có chức năng và các cụm từ hiển thị khác nhau. Tuy nhiên, nói chung, chúng đều hoạt động theo quy trình cơ bản dưới đây:
① Step1. Khởi động.
Nhấn nút nguồn có dòng chữ (電源) 入: on – để khởi động máy giặt
② Step2.
行程(こうてい) là chọn hình thức bạn muốn thực hiện, trong đó :
– 洗い: giặt
– すすぎ: xả với nước
– 脱水(だっすい): vắt
③ Step3. Chọn mực nước
Điều chỉnh mức nước bằng nút 水量(すいりょう) , chọn lít nước tương ứng với lượng đồ giặt.
④ Step 4. Chọn chế độ giặt phù hợp.
Bạn nhấn nút コース để thay đổi chế độ giặt tương ứng.
Trong đó:
+「おまかせ」/ 標準(ひょうじゅん): Chế độ tiêu chuẩn, là chế độ giặt thông thường, áp dụng chung cho tất cả các loại vải.
+ すすぎ1回: Chế độ xả 1 lần nước. Đây là chức năng dành cho quần áo bạn đã giặt qua bằng tay hay quần áo chỉ cần xả nước để sạch xà phòng.
+ 香りしっかり(かおりしっかり): chế độ giặt mà tới bước xả, máy sẽ báo hiệu để bạn cho nước xả vải vào thay vì cho nước xả vải từ trước khi giặt.
+ つけおき / 念入り(ねんいり): là chế độ vừa giặt, vừa ngâm, tổng thời gian thường gấp 3 lần chế độ thông thường, dành cho các loại quần áo để lâu ngày, có nhiều vết bẩn. Đây là chế độ tốn điện và nước rất nhiều nên bạn cần chú ý lựa chọn khi sử dụng nhé!
+ お急ぎ(おいそぎ)/ 「スピード」: Chế độ giặt nhanh, dùng để giặt quần áo hàng ngày, ít bẩn (chế độ này tiết kiệm điện, nước)
+ 毛布(もうふ): Chế độ giặt chăn mền
+ 送風乾燥(そうふうかんそう): Chế độ hong sấy khô
+ ソフト / 手洗い: Chế độ giặt nhẹ, dùng để giặt những loại vải có chất liệu mỏng, cao cấp hoặc đồ len.
+ 槽カビ予防: là chế độ giặt quần áo bị nấm mốc với chất tẩy
+ 槽洗浄(そうせんじょう): Chế độ vệ sinh lồng giặt.
⑤ Step5. Cho một lượng bột giặt/xả thích hợp vào hộp đựng của máy giặt.
Lượng bột giặt sẽ được hướng dẫn trong bảng hướng dẫn sử dụng của từng loại máy giặt cụ thể. Một số máy giặt cũng có ghi trực tiếp trên máy giặt về lượng bột giặt tương ứng với lượng nước cụ thể.
Bạn tham khảo phần 洗剤の目安(せんざいのめざす): Lượng bột giặt tiêu chuẩn in trên máy giặt nhé.
Thêm vào đó, mỗi máy giặt còn có chế độ hẹn giờ, giúp bạn có thể chủ động trong việc căn chỉnh thời gian chính xác cần phơi đồ bằng cách chọn 予約(よやく): Chế độ hẹn giờ
⑥ Step6. Bắt đầu giặt.
Sau khi cài đặt các chức năng, chế độ xong thì chọn スタート・一時停止(いちじていし): Khởi động/ Tạm dừng (bắt đầu hoặc tạm dừng giặt). Nút này cũng có chức năng tạm dừng giặt, trong trường hợp bạn muốn tạm ngưng quá trình giặt mà vẫn giữ các chế độ đã cài đặt trước đó.
*Nếu bạn muốn chọn chế độ giặt tự động, do máy giặt tự cài đặt thì có thể bấm nút này ngay sau khi bấm nút 入 ở step1, mà không cần làm step 2-5.
Một số lưu ý khi sử dụng máy giặt:
+ Khi đèn sáng ở chỗ ふたロック (⑦): nghĩa là nắp máy giặt đang khóa (bạn không thể mở nắp của máy giặt vào lúc này)
+ 切 (⑧):tắt máy. Trong trường hợp bạn muốn dừng ngang quá trình giặt.
+ Cho lượng bột giặt vừa đủ để tránh cặn bột giặt dính lại trên máy và quần áo.
+ Mỗi máy giặt có công suất và năng suất khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp tới thời gian, chất lượng giặt và tiền điện tiền nước. Hãy chú ý tới khối lượng tối đa lượng đồ giặt tương ứng với kích thước máy giặt.
+ Luôn đậy nắp máy giặt để tránh bụi bẩn, côn trùng bay vào máy khi không sử dụng.
+ Máy giặt có hai loại máy giặt cửa trước và máy giặt cửa trên. Mặc dù quy trình và các tính năng đều tương tự nhau, nhưng mỗi loại sẽ có những ưu và nhược điểm riêng, nên bạn cần lưu ý, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng nhé!
——————
Source: tổng hợp
Edited by Nippon Class
#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #news #huongdan #gocnhatban