🦉夜更かし(よふかし): Cú đêm 🦉🦉🦉
🕸 Ý nghĩa 🕸
Thức tới khuya mà không chịu đi ngủ
🐳 Từ trái nghĩa 🐳
早寝(はやね): Đi ngủ sớm
🦥 Ví dụ 🦥
🍁 私は夜更かしする習慣がある。
Tôi có thói quen hay ngủ trễ.
🍁 昨夜の夜更かしがたたって、彼女はひどい風邪をひいた。
Do hôm qua ngủ trễ, nên cô ấy đã bị cảm nặng
🍁 親は私に夜更かしするなといつも言っている。
Bố mẹ suốt ngày nói tôi đừng có ngủ trễ
#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #vocabulary