🧐ĐỘNG TỪ KẾT HỢP VỚI 上げる🧐
🐳飛び上げる Nhảy lên 🐳
東京のマンションの価格を聞いて、飛び上がるほど驚きました。
Nghe tới giá tiền chung cư ở Tokyo mà tao giật mình đến mức nhảy cả lên.
🐳 起き上げる Thức dâỵ 🐳
目は覚めているけど、体が重くて、ベッドから起き上がれない。
Đã mở mắt rồi, nhưng mà người mệt quá, không thể dậy khỏi giường.
🐳 持ち上げる Nhấc lên 🐳
持ち上げようとしたけど、重くて全くダメだったわ
Định nhấc lên mà nặng quá, nhấc không nổi.
🐳 作り上げる Làm nên 🐳
この作品は1年かけてやっと作り上げたものです
Cái tác phẩm này tốn mất 1 năm mới được làm nên.
🐳 書き上げる Viết xong 🐳
彼女がこのレポートを一晩で書き上げたと聞いて、びっくりした。
Nghe con bé nó nói cái báo cáo này phải tốn cả đêm mới viết xong mà hết hồn.
#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #vocabulary #tiengnhathay #tiengnhat #hoctiengnhat #tuvungtiengnhat #giaitri #funnynihongo #grammar