Những động từ được gắn từ “𝐊𝐎𝐊𝐎𝐑𝐎”
心が通う ( こころがとおる): Thấu hiểu nhau
心が狭い (こころがせまい): Hẹp hỏi
心が動く(こころがうごく): Dao động, xáo động
心を配る(こころをくばる): Quan tâm, chu đáo
心をひかれる (こころをひかれる): Bị thu hút
心を許す(こころをゆるす): Tin tưởng, thật lòng
#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #tintuc #news #gocnhatban #funnynihongo #tiengNhatthuvi #tiếngNhật #tiengnhathay #hoctiengnhat