Mọi người lưu lại nha ~
CT検査(CTけんさ) Chụp cắt lớp
レントゲン Chụp X quang
採血(さいけつ) Lấy máu
注射(ちゅうしゃ) Tiêm ngừa
血液型(けつえきがた) Nhóm máu
尿検査(にょうけんさ) Kiểm tra nước tiểu
超音波検査(ちょうおんぱけんさ) Siêu âm
内視鏡検査(ないしきょうけんさ) Kiểm tra nội soi
#hako #nipponclass #nhatban #japaneselife #japanese #Japan #tintuc #news #gocnhatban #funnynihongo #tuvungtiengnhat #tiengnhathay #vocabulary