fbpx

Cùng Nippon Class điểm qua một vài từ vựng về trang phục nhé 🤩

服 (ふく) : Quần áo

ジーンズ : Quần jeans

ワンピース : Váy liền

ジャケット : Áo khoác nhẹ

パジャマ : Đồ ngủ

制服(せいふく): Đồng phục

水着(みずぎ) : Đồ bơi

アクセサリー: Phụ kiện

帽子(ぼうし) : Mũ

靴(くつ) : Giày

靴下(くつした) : Tất/vớ

手袋(てぶくろ) : Găng tay

ネクタイ: Cà vạt

バッグ: Túi xách

——-

Source: Sưu tầm
𝐄𝐝𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐛𝐲 𝐍𝐢𝐩𝐩𝐨𝐧𝐜𝐥𝐚𝐬𝐬

#hako#nipponclass#nhatban#japaneselife#japanese#Japan#news#tintuc#gocnhatban

Bạn phải để đăng bình luận.