Chào các bạn.
Tiếp tục loạt từ vựng với các con vật trong tiếng Nhật nhé các bạn!
Hako sẽ cho các bạn 5 con vật: Con bò, Con ngựa, Con heo, Con cừu và Con thỏ
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| うし | ushi | Con bò |
| うま | uma | Con ngựa |
| ぶた | futa | Con heo |
| ひつじ | hitsuji | Con cừu |
| うさぎ | usagi | Con thỏ |
