Chào các bạn.
Hôm nay chúng ta sẽ làm quen với các con vật trong tiếng Nhật nhé!
Hako sẽ cho các bạn 5 con vật: Sư tử, Con khỉ, Ngựa vằn, Con báo đốm và con hổ (cọp)
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | 
|---|---|---|
| ライオン | raion | Sư tử | 
| モンキー | monkii | Con khỉ | 
| シマウマ | shimauma | Ngựa vằn | 
| ひょう | hyou | Báo đốm | 
| とら | tora | Con hổ | 

