Chào các bạn!
Hako xin trân trọng giới thiệu tới các bạn 1 chủ đề mới là các loại phương tiện giao thông trong tiếng Nhật.
Bắt đầu bằng 5 loại xe sau đây nhé: Xe tải, xe hơi, tàu điện, tàu điện ngầm và xe buýt
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| トラック | torakku | Xe tải |
| 自動車 | jidousha | Xe hơi |
| 地下鉄 | chikatetsu | Tàu điện ngầm |
| 電車 | densha | Tàu điện |
| バス | basu | Xe bus |
