Tiếp tục series bài trước, nay Hako gửi tới các bạn thêm 5 loài vật nữa nhé!
Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
---|---|---|
さめ | same | Cá mập |
イルカ | iruka | Cá heo |
くじら | kujira | Cá voi |
タツノオトシゴ | tatsunootoshigo | Cá ngựa |
くらげ | kurage | Con sứa |
Tiếp tục series bài trước, nay Hako gửi tới các bạn thêm 5 loài vật nữa nhé!
Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
---|---|---|
さめ | same | Cá mập |
イルカ | iruka | Cá heo |
くじら | kujira | Cá voi |
タツノオトシゴ | tatsunootoshigo | Cá ngựa |
くらげ | kurage | Con sứa |